Page 5 - Niên giám Cục Thống kê tỉnh Hà Nam năm 2018
P. 5
MỤC LỤC - CONTENTS
Trang
Page
Lời nói đầu 3
Foreword 4
Tổng quan tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Hà Nam năm 2018 7
Đơn vị hành chính, Đất đai và Khí hậu
Administrative unit, Land and Climate 23
Dân số và Lao động - Population and Labour 41
Tài khoản quốc gia, Ngân sách Nhà nước và Bảo hiểm
National accounts, State budget and Insurance 91
Đầu tư và xây dựng - Investment and Construction 121
Doanh nghiệp, Hợp tác xã và Cơ sở SXKD cá thể
Enterprise, Cooperative and Individual business Establishment 153
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản
Agriculture, Forestry and Fishing 275
Công nghiệp - Industry 337
Thương mại và Du lịch - Trade and Tourism 369
Chỉ số giá - Price index 387
Vận tải, Bưu chính và Viễn thông
Transport, Postal service and Telecommunication 411
Giáo dục, Đào tạo và Khoa học, Công nghệ
Education, Training and Science, Technology 429
Y tế, Thể thao, Mức sống dân cư, Trật tự, An toàn xã hội,
Tư pháp và Môi trường
Health, Sport, Living standards, Social order, Safety, Justice
and Environment 477
5